Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
木炭自動車 もくたんじどうしゃ
wood gas vehicle
自動車 じどうしゃ
xe con
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
栃の木 とちのき
自動車用拍子木 じどうしゃようひょうしぎ
thanh gỗ mặt vuông hoặc tròn dùng để kê tôn lên để gò bằng tay tạo hình vuông tròn cho ô tô
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô