木炭自動車
もくたんじどうしゃ
☆ Danh từ
Wood gas vehicle

木炭自動車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木炭自動車
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
木炭車 もくたんしゃ
wood gas vehicle
自動車 じどうしゃ
xe con
自動車用拍子木 じどうしゃようひょうしぎ
thanh gỗ mặt vuông hoặc tròn dùng để kê tôn lên để gò bằng tay tạo hình vuông tròn cho ô tô
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc
自動車駅 じどうしゃえき
bến xe