Các từ liên quan tới 栃木小1女児殺害事件
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
小事件 しょうじけん
minor incident, sideshow
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa