Các từ liên quan tới 栃木県道・茨城県道12号那須烏山御前山線
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
栃木県 とちぎけん
tỉnh Tochigi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
県道 けんどう
tỉnh lộ; đường lớn cấp tỉnh
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.