Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
栃の木 とちのき
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.