栄枯
えいこ「VINH KHÔ」
☆ Danh từ
Sự thăng trầm; cuộc đời gian truân
これは
政治リーダー
たちの
栄枯盛衰
の
物語
である
Câu chuyện này kể về cuộc đời gian truân thăng trầm các vị lãnh tụ .

栄枯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄枯
栄枯盛衰 えいこせいすい
sự thăng trầm của cuộc sống; sự lên voi xuống chó; sự thịnh suy của cuộc đời
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
栄華 えいが
vinh quang; sự huy hoàng; sự uy vệ; sự xa hoa; sự hiển đạt
栄冠 えいかん
vương miện; vòng nguyệt quế
栄達 えいたつ
thanh danh; sự vinh hiển; sự tiến bộ; sự hiển đạt