Kết quả tra cứu 栄枯
Các từ liên quan tới 栄枯
栄枯
えいこ
「VINH KHÔ」
☆ Danh từ
◆ Sự thăng trầm; cuộc đời gian truân
これは
政治リーダー
たちの
栄枯盛衰
の
物語
である
Câu chuyện này kể về cuộc đời gian truân thăng trầm các vị lãnh tụ .

Đăng nhập để xem giải thích
えいこ
「VINH KHÔ」
Đăng nhập để xem giải thích