栄達
えいたつ「VINH ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thanh danh; sự vinh hiển; sự tiến bộ; sự hiển đạt

Từ đồng nghĩa của 栄達
noun
Từ trái nghĩa của 栄達
Bảng chia động từ của 栄達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 栄達する/えいたつする |
Quá khứ (た) | 栄達した |
Phủ định (未然) | 栄達しない |
Lịch sự (丁寧) | 栄達します |
te (て) | 栄達して |
Khả năng (可能) | 栄達できる |
Thụ động (受身) | 栄達される |
Sai khiến (使役) | 栄達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 栄達すられる |
Điều kiện (条件) | 栄達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 栄達しろ |
Ý chí (意向) | 栄達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 栄達するな |
栄達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄達
立身栄達 りっしんえいたつ
thành công trong công việc; thăng tiến trong cuộc sống; thành đạt; có địa vị xã hội
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
達 たち だち ダチ
những
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
栄華 えいが
vinh quang; sự huy hoàng; sự uy vệ; sự xa hoa; sự hiển đạt
栄冠 えいかん
vương miện; vòng nguyệt quế
盛栄 せいえい
Thịnh vượng