栄光に包まれる
えいこうにつつまれる
Vinh thân.

栄光に包まれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄光に包まれる
霧に包まれる きりにつつまれる
được bao phủ trong sương mù
身に余る光栄 みにあまるこうえい
vinh hạnh cho tôi
栄光 えいこう
thanh danh
光栄 こうえい
quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự
栄光蘭 えいこうらん
Spanish dagger, palm lily, Yucca Gloriosa
光栄がある こうえいがある
rạng ngời.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.