霧に包まれる
きりにつつまれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Được bao phủ trong sương mù

Bảng chia động từ của 霧に包まれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 霧に包まれる/きりにつつまれるる |
Quá khứ (た) | 霧に包まれた |
Phủ định (未然) | 霧に包まれない |
Lịch sự (丁寧) | 霧に包まれます |
te (て) | 霧に包まれて |
Khả năng (可能) | 霧に包まれられる |
Thụ động (受身) | 霧に包まれられる |
Sai khiến (使役) | 霧に包まれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 霧に包まれられる |
Điều kiện (条件) | 霧に包まれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 霧に包まれいろ |
Ý chí (意向) | 霧に包まれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 霧に包まれるな |