霧に包まれる
きりにつつまれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Được bao phủ trong sương mù

Bảng chia động từ của 霧に包まれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 霧に包まれる/きりにつつまれるる |
Quá khứ (た) | 霧に包まれた |
Phủ định (未然) | 霧に包まれない |
Lịch sự (丁寧) | 霧に包まれます |
te (て) | 霧に包まれて |
Khả năng (可能) | 霧に包まれられる |
Thụ động (受身) | 霧に包まれられる |
Sai khiến (使役) | 霧に包まれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 霧に包まれられる |
Điều kiện (条件) | 霧に包まれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 霧に包まれいろ |
Ý chí (意向) | 霧に包まれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 霧に包まれるな |
霧に包まれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霧に包まれる
栄光に包まれる えいこうにつつまれる
vinh thân.
霧に覆われる きりにおおわれる
để được bao bọc trong sương mù
包まる くるまる
được bọc lại (ví dụ: trong chăn), để che thân
まれに見る まれにみる
Hiếm, bất thường, số ít
睨まれる にらまれる
lườm
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
徒然なるままに つれづれなるままに
không có việc gì để làm
狐につままれる きつねにつままれる
ngẩn người, mặt thộn ra