Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
乃 の
của
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
大東亜共栄圏 だいとうあきょうえいけん
co - thịnh vượng đông phía châu á lớn hơn làm thành hình cầu