栄転
えいてん「VINH CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thúc đẩy, thăng chức

Từ đồng nghĩa của 栄転
noun
Từ trái nghĩa của 栄転
Bảng chia động từ của 栄転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 栄転する/えいてんする |
Quá khứ (た) | 栄転した |
Phủ định (未然) | 栄転しない |
Lịch sự (丁寧) | 栄転します |
te (て) | 栄転して |
Khả năng (可能) | 栄転できる |
Thụ động (受身) | 栄転される |
Sai khiến (使役) | 栄転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 栄転すられる |
Điều kiện (条件) | 栄転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 栄転しろ |
Ý chí (意向) | 栄転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 栄転するな |
栄転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄転
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
栄華 えいが
vinh quang; sự huy hoàng; sự uy vệ; sự xa hoa; sự hiển đạt
栄冠 えいかん
vương miện; vòng nguyệt quế