立身栄達
りっしんえいたつ「LẬP THÂN VINH ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thành công trong công việc; thăng tiến trong cuộc sống; thành đạt; có địa vị xã hội
世間
には
立身栄達
の
道
を
求
めるために
富豪
の
養子
になったり
権家
の
婿
になったりするものがいくらもある。
Trong xã hội có rất nhiều người tìm kiếm con đường thành đạt bằng cách trở thành con nuôi của những người giàu có hoặc kết hôn với con trai của những gia đình quyền quý.

Bảng chia động từ của 立身栄達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立身栄達する/りっしんえいたつする |
Quá khứ (た) | 立身栄達した |
Phủ định (未然) | 立身栄達しない |
Lịch sự (丁寧) | 立身栄達します |
te (て) | 立身栄達して |
Khả năng (可能) | 立身栄達できる |
Thụ động (受身) | 立身栄達される |
Sai khiến (使役) | 立身栄達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立身栄達すられる |
Điều kiện (条件) | 立身栄達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立身栄達しろ |
Ý chí (意向) | 立身栄達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立身栄達するな |