給養
きゅうよう「CẤP DƯỠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cấp dưỡng.

Bảng chia động từ của 給養
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 給養する/きゅうようする |
Quá khứ (た) | 給養した |
Phủ định (未然) | 給養しない |
Lịch sự (丁寧) | 給養します |
te (て) | 給養して |
Khả năng (可能) | 給養できる |
Thụ động (受身) | 給養される |
Sai khiến (使役) | 給養させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 給養すられる |
Điều kiện (条件) | 給養すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 給養しろ |
Ý chí (意向) | 給養しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 給養するな |
給養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給養
給養する きゅうようする
phụ huynh.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
栄養補給法 えーよーほきゅーほー
phương pháp cấp liệu
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
介護用栄養補給 かいごようえいようほきゅう
bổ sung dinh dưỡng cho người già (việc cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho người già để giúp họ khỏe mạnh và sống lâu hơn)
給 きゅう
lương; tiền công
哺乳びん栄養補給 ほにゅーびんえーよーほきゅー
việc nuôi bằng sữa chai
給ふ たまう たもう
cho, biếu, tặng, ban