Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栄駅 (愛知県)
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
県知事 けんちじ
thống đốc tỉnh, chủ tịch tỉnh
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
愛 あい
tình yêu; tình cảm