Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栗原景子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
原風景 げんふうけい
indelible scene of one's childhood, earliest remembered scene
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
柑子栗毛 こうじくりげ
tóc hạt dẻ
原子 げんし
nguyên tử
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử