Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
一声 いっせい ひとこえ
tiếng nói, giọng nói; tiếng thét
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
第一声 だいいっせい
âm điệu đầu tiên; lời nói đầu tiên
一山 いっさん ひとやま
một quả núi