Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栗本鐵工所
新日本製鐵 しんにっぽんせいてつ しんにほんせいてつ
nippon tôi luyện công ty
工所 こうじょ こうしょ
nhà máy; xưởng
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
日本栗鼠 にほんりす ニホンリス
sóc Nhật Bản
日本商工会議所 にっぽんしょうこうかいぎしょ
phòng Thương mại và công nghiệp Nhật Bản
細工所 さいくじょ さいくどころ
nơi chế tác thủ công