Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
公園 こうえん
công viên
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北栗鼠 きたりす キタリス
red squirrel (Sciurus vulgaris)
北口 きたぐち
lối vào phía bắc; cổng phía bắc; cổng bắc
公有林 こうゆうりん
rừng công cộng
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time