Kết quả tra cứu 北口
北口
きたぐち
「BẮC KHẨU」
☆ Danh từ
◆ Lối vào phía bắc; cổng phía bắc; cổng bắc
その
駅
の
北口
の
再開発地域
Khu vực tái phát triển ở cổng phía bắc của nhà ga đó
駅
の
北口
から
出
る
Rời nhà ga qua cổng bắc .

Đăng nhập để xem giải thích