Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
紐づける ひもづける
kết nói, liên kết (thông tin, tài khoản,v.v.)
栗 くり クリ
hạt dẻ
金づる かねづる
sự vòi tiền, sự đào mỏ
芋づる いもづる
dây leo
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
名づける なづける
đặt tên