紐づける
ひもづける
「NỮU」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
◆ Kết nói, liên kết (thông tin, tài khoản,v.v.)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 紐づける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 紐づける/ひもづけるる |
Quá khứ (た) | 紐づけた |
Phủ định (未然) | 紐づけない |
Lịch sự (丁寧) | 紐づけます |
te (て) | 紐づけて |
Khả năng (可能) | 紐づけられる |
Thụ động (受身) | 紐づけられる |
Sai khiến (使役) | 紐づけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 紐づけられる |
Điều kiện (条件) | 紐づければ |
Mệnh lệnh (命令) | 紐づけいろ |
Ý chí (意向) | 紐づけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 紐づけるな |