Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
柑子栗毛 こうじくりげ
tóc hạt dẻ
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa