Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栗金団
団栗 どんぐり
quả sồi, hạt dẻ
団栗眼 どんぐりまなこ どんぐりめ
mắt to tròn
金団 きんとん
khoai lang nghiền (bao gồm cả hạt dẻ ngọt hoặc đậu)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
団栗の背比べ どんぐりのせくらべ
không có những đặc trưng nổi bật; không có nhiều khác biệt so với cái khác