Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
団栗 どんぐり
quả sồi, hạt dẻ
団栗眼 どんぐりまなこ どんぐりめ
mắt to tròn
金団 きんとん
khoai lang nghiền (bao gồm cả hạt dẻ ngọt hoặc đậu)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm