Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登校する とうこうする
có mặt (ở trường)
校訂する こうていする
duyệt.
校正する こうせい
hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính; sửa chữa
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
留守する るすする
đi vắng.
学校をサボる がっこうをさぼる
trốn học; bùng học
校を重ねる こうをかさねる
đọc và sửa
闇校 やみこう
Lớp luyện thi