Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 校務分掌
分掌 ぶんしょう
sự phân chia nhiệm vụ
校務 こうむ こうつとむ
nhiệm vụ giáo dục; quan hệ giáo dục
校務員 こうむいん
nhân viên trường học
分校 ぶんこう ふんこう
phân hiệu.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.
分散登校 ぶんさんとうこう
Chia ca để đến trường
退校処分 たいこうしょぶん
sự đuổi học