Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 校外学習
校外 こうがい
ngoại ô, ngoài trường
学習 がくしゅう
đèn sách
外国語学習ソフト がいこくごがくしゅうソフト
phần mềm học ngoại ngữ
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
語学学習 ごがくがくしゅう
việc học ngôn ngữ