Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 校正記号
校正 こうせい
sự hiệu chỉnh; sự sửa bài (báo chí); sự sửa chữa; hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính
記号 きごう
dấu
正号 せいごう
dấu dương
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
校正係 こうせいがかり
người đọc và sửa bản in; người hiệu đính
校正液 こうせいえき
dung dịch hiệu chuẩn
色校正 いろこうせい
hiệu đính màu (kiểm tra lỗi dữ liệu và tông màu trước khi in sản phẩm)