Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
校紀
こうき
kỷ luật nhà trường
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀 き
Nihon-shoki
シルル紀 シルルき シルリアき
kỷ Silua
官紀 かんき
luật quan chức; các luật lệ mà các viên chức phải thuân theo
紀元 きげん
kỉ nguyên
カンブリア紀 カンブリアき
kỷ Cambri
オルドビス紀 オルドビスき
kỷ Ordovic (Ordovician)
「GIÁO KỈ」
Đăng nhập để xem giải thích