Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 株主の差止請求
総株主通知請求 そーかぶぬしつーちせーきゅー
yêu cầu thông báo thông tin cổ đông
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
株式買取請求 かぶしきかいとりせーきゅー
phương thức công ty chứng khoán mua một ủy thác đầu tư do nhà đầu tư nắm giữ và quy đổi thành tiền mặt
株式買取請求権 かぶしきかいとりせいきゅうけん
ngay (của) yêu cầu để mua chia sẻ
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn
請求額 せいきゅうがく
số lượng thông báo hoặc đòi hỏi
請求権 せいきゅうけん
quyền (quyền và nghĩa vụ)