総株主通知請求
そーかぶぬしつーちせーきゅー
Yêu cầu thông báo thông tin cổ đông
総株主通知請求 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総株主通知請求
個別株主通知 こべつかぶぬしつーち
thông báo cổ đông riêng biệt
株主総会 かぶぬしそうかい
cuộc họp mặt với các cổ đông; hội đồng cổ đông; họp hội đồng cổ đông; hội nghị cổ đông
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
株式買取請求 かぶしきかいとりせーきゅー
phương thức công ty chứng khoán mua một ủy thác đầu tư do nhà đầu tư nắm giữ và quy đổi thành tiền mặt
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
株式買取請求権 かぶしきかいとりせいきゅうけん
ngay (của) yêu cầu để mua chia sẻ
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn