株主名簿
かぶぬしめーぼ「CHU CHỦ DANH BỘ」
Danh sách cổ đông
Sổ cổ đông
株主名簿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株主名簿
実質株主名簿 じっしつかぶぬしめーぼ
danh sách cổ đông thực
株主名簿管理人 かぶぬしめーぼかんりにん
người thay mặt công ty cổ phần lập và lưu giữ danh sách cổ đông và thực hiện các công việc khác liên quan đến danh sách cổ đông (điều 123 luật công ty)
名簿 めいぼ みょうぶ
danh sách tên
株主 かぶぬし
cổ đông
人名簿 じんめいぼ ひとめいぼ
danh sách tên
主要株主 しゅよーかぶぬし
Cổ Đông Chính
名主 なぬし みょうしゅ
Người đứng đầu trong làng; trưởng làng.
会員名簿 かいいんめいぼ
danh sách hội viên