株主名簿管理人
かぶぬしめーぼかんりにん
Người thay mặt công ty cổ phần lập và lưu giữ danh sách cổ đông và thực hiện các công việc khác liên quan đến danh sách cổ đông (điều 123 luật công ty)
Người quản lý danh sách cổ đông
株主名簿管理人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株主名簿管理人
株主名簿 かぶぬしめーぼ
danh sách cổ đông
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
実質株主名簿 じっしつかぶぬしめーぼ
danh sách cổ đông thực
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
人名簿 じんめいぼ ひとめいぼ
danh sách tên
名簿 めいぼ みょうぶ
danh sách tên