株主総会
かぶぬしそうかい「CHU CHỦ TỔNG HỘI」
Đại hội đồng cổ đông
☆ Danh từ
Cuộc họp mặt với các cổ đông; hội đồng cổ đông; họp hội đồng cổ đông; hội nghị cổ đông
株主総会
を
妨害
する
Cản trở không cho tiến hành hội nghị cổ đông
年次株主総会
を
招集
する
Triệu tập họp hội đồng cổ đông
年次株主総会
を
開催
する
Khai mạc hội nghị cổ đông thường niên

株主総会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株主総会
株主 かぶぬし
cổ đông
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
総株主通知請求 そーかぶぬしつーちせーきゅー
yêu cầu thông báo thông tin cổ đông
主要株主 しゅよーかぶぬし
Cổ Đông Chính
総会 そうかい
cuộc tổng hội họp
株主権 かぶぬしけん
quyền cổ đông
主力株 しゅりょくかぶ
dẫn dắt những thị phần
大株主 おーかぶぬし
cổ đông lớn