株価純資産倍率
かぶかじゅんしさんばいりつ
Chỉ số p/b
Tỷ số p/b
Hệ số p/b
Tỷ số thể hiện giá cổ phiếu gấp bao nhiêu lần tài sản ròng (ghi ở báo cáo tài chính) của doanh nghiệp
Tỷ lệ giá cổ phiếu trên giá trị sổ sách
Hệ số giá trên giá trị sổ sách
株価純資産倍率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株価純資産倍率
純資産倍率 じゅんしさんばいりつ
tỷ lệ giá trị tài sản ròng
純資産価値 じゅんしさんかち
giá trị tài sản ròng
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
純資産 じゅんしさん
tài sản thuần
資産株 しさんかぶ
kho thu nhập
株価売上高倍率 かぶかうりあげだかばいりつ
hệ số giá/doanh thu
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.