Kết quả tra cứu 株価純資産倍率
Các từ liên quan tới 株価純資産倍率
株価純資産倍率
かぶかじゅんしさんばいりつ
◆ Chỉ số p/b
◆ Tỷ số p/b
◆ Hệ số p/b
◆ Tỷ số thể hiện giá cổ phiếu gấp bao nhiêu lần tài sản ròng (ghi ở báo cáo tài chính) của doanh nghiệp
◆ Tỷ lệ giá cổ phiếu trên giá trị sổ sách
◆ Hệ số giá trên giá trị sổ sách
Đăng nhập để xem giải thích