株安
かぶやす「CHU AN」
☆ Danh từ
Giá cổ phiếu thấp

株安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株安
割安株 わりやすかぶ
cổ phiếu định giá thấp
安定株主 あんていかぶぬし
cổ đông mạnh mẽ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
株 かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
cổ phiếu