Kết quả tra cứu 株
Các từ liên quan tới 株
株
かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
「CHU」
☆ Danh từ, counter
◆ Cổ phiếu
優良株
Cổ phiếu ưu đãi
上場
(
非上場
)
株
Cổ phiếu đăng ký (không đăng ký) trên thị trường chứng khoán
株券
Chứng nhận cổ phiếu
◆ Gốc (cây)
木
の
株
Gốc cây còn lại sau khi bị cưa đổ.

Đăng nhập để xem giải thích