株式ミニ投資
かぶしきミニとーし
Đầu tư cổ phiếu nhỏ
Đầu tư nhỏ (từ một phần mười số cổ phần của đơn vị giao dịch)
株式ミニ投資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式ミニ投資
株式投資 かぶしきとうし
đầu tư bằng hình thức cổ phiếu
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
株式累積投資 かぶしきるいせきとーし
đầu tư tích lũy cổ phiếu
株式投資信託 かぶしきとうししんたく
đầu tư kho tin cậy
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式投機 かぶしきとうき
đầu cơ chứng khoán
成長株投資 せーちょーかぶとーし
đầu tư cổ phiếu tăng trưởng