株式投資
かぶしきとうし「CHU THỨC ĐẦU TƯ」
☆ Danh từ
Đầu tư bằng hình thức cổ phiếu

株式投資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式投資
株式投資信託 かぶしきとうししんたく
đầu tư kho tin cậy
追加型株式投資信託 ついかがたかぶしきとーししんたく
ủy thác đầu tư loại bổ sung
株式ミニ投資 かぶしきミニとーし
đầu tư cổ phiếu nhỏ
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
株式累積投資 かぶしきるいせきとーし
đầu tư tích lũy cổ phiếu
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式投機 かぶしきとうき
đầu cơ chứng khoán