株式会社
かぶしきがいしゃ「CHU THỨC HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty cổ phần
四国旅客鉄道株式会社
、JR
四国
Công ty cổ phần đường sắt Shikoku (JR Shikoku)
エヌ・ティ・ティ・インターナショナル株式会社
Công ty cổ phần quốc tế NTT
東日本旅客鉄道株式会社
、JR
東日本
Công ty cổ phần đường sắt Higashi Nihon (JR Higashi Nihon) .

株式会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式会社
株式会社インターネットイニシアティブ かぶしきかいしゃインターネットイニシアティブ
nhà cung cấp dịch vụ internet đầu tiên của nhật bản
株式会社化 かぶしきがいしゃか
demutualization, becoming incorporated
株式会社日本レジストリサービス かぶしきがいしゃにほんレジストリサービス
JPRS
日本郵政株式会社 にほんゆうせいかぶしきがいしゃ
Công ty TNHH Bưu điện Nhật Bản
日本電信電話株式会社 にっぽんでんしんでんわかぶしきがいしゃ にほんでんしんでんわかぶしきがいしゃ
Tập đoàn Điện báo và Điện thoại Nhật Bản
証券取引所の株式会社化 しょーけんとりひきしょのかぶしきかいしゃか
chuyển đổi sở giao dịch chứng khoán thành công ty cổ phần
保険相互会社の株式会社化 ほけんそーごかいしゃのかぶしきかいしゃか
phi tương hỗ hoá (cổ phần hoá công ty bảo hiểm tương hỗ)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.