株式会社化
かぶしきがいしゃか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Demutualization, becoming incorporated

Bảng chia động từ của 株式会社化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 株式会社化する/かぶしきがいしゃかする |
Quá khứ (た) | 株式会社化した |
Phủ định (未然) | 株式会社化しない |
Lịch sự (丁寧) | 株式会社化します |
te (て) | 株式会社化して |
Khả năng (可能) | 株式会社化できる |
Thụ động (受身) | 株式会社化される |
Sai khiến (使役) | 株式会社化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 株式会社化すられる |
Điều kiện (条件) | 株式会社化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 株式会社化しろ |
Ý chí (意向) | 株式会社化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 株式会社化するな |
株式会社化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式会社化
証券取引所の株式会社化 しょーけんとりひきしょのかぶしきかいしゃか
chuyển đổi sở giao dịch chứng khoán thành công ty cổ phần
保険相互会社の株式会社化 ほけんそーごかいしゃのかぶしきかいしゃか
phi tương hỗ hoá (cổ phần hoá công ty bảo hiểm tương hỗ)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
株式会社 かぶしきがいしゃ
công ty cổ phần
株式会社インターネットイニシアティブ かぶしきかいしゃインターネットイニシアティブ
nhà cung cấp dịch vụ internet đầu tiên của nhật bản
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).