Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式取引 かぶしきとりひき
giao dịch chứng khoán
規程 きてい
qui trình
株式取引所 かぶしきとりひきじょ かぶしきとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán
取扱 とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
新規株式公開 しんきかぶしきこうかい
Phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu