Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栴檀野村
栴檀 せんだん
cây chiên đàn.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
栴檀は双葉より芳し せんだんはふたばよりかんばし
Ngày nhỏ đã nổi trội rồi...
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
栴檀は双葉より芳しい せんだんはふたばよりかんばしい
genius shows from childhood, the Japanese bead tree is fragrant from when a sprout
離檀 りだん
cắt đứt mối quan hệ giữa một ngôi đền và những người ủng hộ nó