核実験室
かくじっけんしつ「HẠCH THỰC NGHIỆM THẤT」
☆ Danh từ
Phòng thí nghiệm hạt nhân

核実験室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核実験室
核実験 かくじっけん
thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân
実験室 じっけんしつ
phòng thực nghiệm.
室内実験 しつないじっけん
thí nghiệm trong phòng
地下核実験 ちかかくじっけん
hạt nhân ngầm kiểm tra
核兵器実験 かくへいきじっけん
thử nghiệm vũ khí hạt nhân
化学実験室 かがくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hóa học
歯科実験室 しかじっけんしつ
phòng thí nghiệm nha khoa
臨界前核実験 りんかいぜんかくじっけん
thử nghiệm hạt nhân dưới giới hạn