Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核実験室
かくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hạt nhân
核実験 かくじっけん
thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân
実験室 じっけんしつ
phòng thực nghiệm.
室内実験 しつないじっけん
thí nghiệm trong phòng
地下核実験 ちかかくじっけん
hạt nhân ngầm kiểm tra
核兵器実験 かくへいきじっけん
thử nghiệm vũ khí hạt nhân
化学実験室 かがくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hóa học
歯科実験室 しかじっけんしつ
phòng thí nghiệm nha khoa
臨界前核実験 りんかいぜんかくじっけん
thử nghiệm hạt nhân dưới giới hạn
「HẠCH THỰC NGHIỆM THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích