Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原核 げんかく
nhân sơ
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
原料 げんりょう
chất liệu
核燃料 かくねんりょう
nhiên liệu nguyên tử
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子核 げんしかく
hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch