Các từ liên quan tới 核廃棄物隔離試験施設
核廃棄物 かくはいきぶつ
chất thải hạt nhân
廃棄物処理施設 はいきぶつしょりしせつ
cơ sở xử lý chất thải
試験施設 しけんしせつ
cơ sở kiểm tra
核廃棄 かくはいき
chất thải hạt nhân
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
核施設 かくしせつ
cơ sở hạt nhân
有害廃棄物保管施設 ゆーがいはいきぶつほかんしせつ
cơ sở lưu giữ chất thải nguy hại
産業廃棄物処理施設 さんぎょうはいきぶつしょりしせつ
cơ sở xử lý rác thải công nghiệp