Kết quả tra cứu 核戦争
Các từ liên quan tới 核戦争
核戦争
かくせんそう
「HẠCH CHIẾN TRANH」
◆ Chiến tranh nguyên tử
☆ Danh từ
◆ Chiến tranh hạt nhân
核戦争
で
生
き
残
る
人
は、たとえいたとしてもほとんどいないだろう。
Rất ít người, nếu có, có thể sống sót sau một cuộc chiến tranh hạt nhân.
核戦争
の
後
で
誰
が
生
き
残
ることができようか。
Ai có thể sống sót sau một cuộc chiến tranh hạt nhân?
核戦争
は
人類
を
滅亡
させるだろう。
Một cuộc chiến tranh hạt nhân sẽ dẫn đến sự diệt vong của nhân loại.

Đăng nhập để xem giải thích