Các từ liên quan tới 根も葉もRumor
根も葉もない ねもはもない
không có căn cứ, không có cơ sở
根も葉も無い噂 ねもはもないうわさ
Lời đồn vô căn cứ.
丸葉青だも まるばあおだも マルバアオダモ
Japanese flowering ash (Fraxinus sieboldiana)
精も根も尽き果てる せいもこんもつきはてる
to use up all of one's energy and willpower, to be exhausted (and have no will to go on)
もも肉 ももにく
thịt đùi.
太もも ふともも フトモモ
đùi
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
根喰葉虫 ねくいはむし ネクイハムシ
bọ cánh cứng ăn lá