根も葉もない
ねもはもない
☆ Cụm từ
Không có căn cứ, không có cơ sở

根も葉もない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根も葉もない
根も葉も無い噂 ねもはもないうわさ
Lời đồn vô căn cứ.
元も子もない もともこもない
mất tất cả mọi thứ, không có gì, mất đi sự quan tâm
身も世もない みもよもない
đau lòng; tuyệt vọng
血も涙もない ちもなみだもない
nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá
身も蓋もない みもふたもない
thế thì chịu, thẳng như ruột ngựa
欲も得もない よくもとくもない
không màng danh lợi (trạng thái trung lập, không bị chi phối bởi ham muốn hay lợi ích cá nhân)
神も仏もない かみもほとけもない
không thần không phật
影も形もない かげもかたちもない
biến mất mà không có một vệt tin; để không nơi nào được nhìn thấy