Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根井正利
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
修正利益 しゅーせーりえき
lợi nhuận sửa đổi
適正利潤 てきせいりじゅん
Lợi nhuận hợp lý
正常利潤 せいじょうりじゅん
lợi nhuận bình thường
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
不正利用検知 ふせいりようけんち
fraud detection, fraud control