根分け
ねわけ「CĂN PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(ghép với động từ する) việc chia nhánh các rễ cây (để cấy ghép)

Bảng chia động từ của 根分け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 根分けする/ねわけする |
Quá khứ (た) | 根分けした |
Phủ định (未然) | 根分けしない |
Lịch sự (丁寧) | 根分けします |
te (て) | 根分けして |
Khả năng (可能) | 根分けできる |
Thụ động (受身) | 根分けされる |
Sai khiến (使役) | 根分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 根分けすられる |
Điều kiện (条件) | 根分けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 根分けしろ |
Ý chí (意向) | 根分けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 根分けするな |
根分け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根分け
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
根負け こんまけ
chạy ra khỏi sự kiên nhẫn với; đã thử và thất bại
付け根 つけね
gốc rễ; căn cứ; cơ sở; chân đế
根付け ねつけ
vẽ thu nhỏ nghệ thuật khắc gán cho kết thúc (của) một dây thừng treo từ một thõng xuống
分け わけ
phân chia; chia ra; chia sẻ; phan ban; sự bất phân thắng bại; hoà nhau
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
大根付け だいこんづけ
củ cải mặn.
根気負け こんきまけ
hết kiên nhẫn, mất kiên nhẫn